Có 1 kết quả:
花被 huā bèi ㄏㄨㄚ ㄅㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) perianth (common term for calyx and corolla)
(2) border and protecting envelope of a flower
(2) border and protecting envelope of a flower
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0